- Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Model | |||
SLC1325 | SLC1530 | SLC2040 | ||
Kích thước cắt hữu ích (mm) | 1250 x 2500 | 1500 x 3000 | 2000 x 4000 | |
Độ cao điều chỉnh tối đa (mm) | 90 | |||
Hành trình các trục |
X (mm) | 2550 | 3050 | 4050 |
Y (mm) | 1300 | 1550 | 2050 | |
Z (mm) | 100 | |||
Độ chính xác vị trí |
X axis(mm/m) | ±0.03 | ||
Y axis(mm/m) | ±0.03 | |||
Z axis(mm/m) | ±0.01 | |||
Tốc độ không tải tối đa |
X axis(m/phút) | 72 | ||
Y axis(m/phút) | 72 |
|||
Z axis(m/phút) | 15 | |||
Tốc độ cắt tối đa |
30 m/phút | |||
Độ dày cắt tối đa ( nguồn 1000W) |
Sắt (thép carbon): 12mm; Inox: 5mm | |||
Điện năng tiêu thụ |
12.1kw/h | |||
Trọng lượng (tấn) |
3.58 | 4.35 | 5.12 | |
Kích thước Dài*Rộng*Cao (mm) | 3420*1785*1346 | 4116*2165*1346 | 5628*2950*1346 |
- Danh sách thiết bị trên máy cắt Laser CNC do Sơn Vũ lựa chọn
Danh sách thiết bị và nhà sản xuất |
|||
TT | Thiết bị | Nhà sản xuất | Xuất xứ |
1 | Nguồn Laser Fiber | IPG | Germany |
2 | Đầu cắt Laser | Raytools AG | Swiss |
3 | Chiller | Tongf | Design by Trumf |
4 | Bộ điều khiển CNC | CypCut / PA8000 | China/ Germany |
5 | Thanh răng bánh răng | YYC | Taiwan |
6 | Thanh trượt bi | THK | Japan |
7 | Động cơ Servo | Panasonic | Japan |
8 | Hộp số | Shimpo | Japan |
9 | Van tỉ lệ | SMC | Japan |
10 | Van áp suất | CKD | Japan |
11 | Relay | Schneider | France |
- Bảng độ dày vật liệu cắt tương ứng với công suất nguồn Laser Fiber IPG
Vật liệu | Độ dày
(mm) |
Tốc độ cắt tối đa (m/phút)
ứng với công suất nguồn Laser Fiber |
Khí cắt | ||
500W | 700W | 1000W | |||
Thép carbon (Sắt) | 1 | 10 | 13 | 15 | O2 |
2 | 6.5 | 7.2 | 8 | O2 | |
3 | 2.7 | 3.3 | 5.1 | O2 | |
4 | 1.5 | 2.1 | 3.5 | O2 | |
5 | 0.8 | 1.2 | 1.6 | O2 | |
6 | 0.9 | 1.2 | O2 | ||
8 | 0.3 | 0.9 | O2 | ||
10 | 0.6 | O2 | |||
12 | 0.4 | O2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.